Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
low-pitched




tính từ
nhỏ, khẽ; trầm (tiếng nói)
dốc thoai thoải (mái)



low-pitched
['lou'pit∫t]
tính từ
nhỏ, khẽ; trầm (tiếng nói)
dốc thoai thoải (mái)


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.