Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lucrative




lucrative
['lu:krətiv]
tính từ
có lợi, sinh lợi


/'lu:krətiv/

tính từ
có lợi, sinh lợi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lucrative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.