Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lukewarm





tính từ
(nói về chất lỏng) âm ấm
lãnh đạm, thờ ơ

danh từ
người lãnh đạm, người thờ ơ, người nhạt nhẽo, người hững hờ, người không sốt sắng, người thiếu nhiệt tình



lukewarm
['lu:kwɔ:m]
tính từ
(nói về chất lỏng) âm ấm
lãnh đạm, thờ ơ
danh từ
người lãnh đạm, người thờ ơ, người nhạt nhẽo, người hững hờ, người không sốt sắng, người thiếu nhiệt tình


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lukewarm"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.