Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lunatic




lunatic
['lu:nətik]
danh từ
người điên, người mất trí
tính từ
Cách viết khác:
lunatical
['lu:nətikəl]
điên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí
lunatic fringe
những người hăng hái quá khích nhất trong một phong trào


/'lu:nətik/

danh từ
người điên, người mất trí

tính từ (lunatical) /'lu:nətikəl/
điên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí !lunatic fringe
những người hăng hái quá khích nhất trong một phong trào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lunatic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.