Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
luniform




luniform
['lu:nifɔ:m]
tính từ
hình mặt trăng


/'lu:nifɔ:m/

tính từ
hình mặt trăng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.