| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  xx 
 
 
 
 
  danh từ 
  (từ Mỹ) tờ 20 đô la 
  (viết tắt) của double-cross (từ lóng) sự lừa dối; sự phản bội 
  I know you gave me the XX  Tôi biết rằng anh đã phản bội lại tôi 
 
 
 
  xx |  | ['eksiz] |  |  | danh từ |  |  |  | (từ Mỹ) tờ 20 đô la |  |  |  | (viết tắt) của double-cross (từ lóng) sự lừa dối; sự phản bội |  |  |  | I know you gave me the XX. |  |  | Tôi biết rằng anh đã phản bội lại tôi. | 
 
 
 |  |  
		|  |  |