|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
magnification
magnification![](img/dict/02C013DD.png) | [,mægnifi'kei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phóng đại, sự mở rộng, sự làm to | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương |
/,mægnifi'keiʃn/
danh từ
sự phóng đại, sự mở rộng, sự làm to
sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|