|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
makeweight
makeweight![](img/dict/02C013DD.png) | ['meikweit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật bù vào cho cân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đối trọng, vật/người bổ sung, bổ khuyết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người điền trống, vật điền trống (lấp vào chỗ trống); người thêm vào cho đông, vật thêm vào cho nhiều |
/'meikweit/
danh từ
vật bù vào cho cân
đối trọng
người điền trống, vật điền trống (lấp vào chỗ trống); người thêm vào cho đông, vật thêm vào cho nhiều
|
|
|
|