|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
man on horseback
man+on+horseback![](img/dict/02C013DD.png) | ['mænɔn'hɔ:sbæk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người quân sự độc tài | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhà quân phiệt độc tài tự cho mình là anh hùng cứu nước |
/'mænɔn'hɔ:sbæk/
danh từ
nhà quân phiệt độc tài tự cho mình là anh hùng cứu nước
|
|
|
|