Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
manslaughter




manslaughter
['mæn,slɔ:tə]
danh từ
(pháp lý) tội giết người nhưng không có chủ định; tội ngộ sát


/'mæn,slɔ:tə/

danh từ
tội giết người
(pháp lý) tội ngộ sát

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.