Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marbleize




ngoại động từ
phủ cẩm thạch; phủ đá hoa



marbleize
['ma:blaiz]
ngoại động từ
phủ cẩm thạch; phủ đá hoa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.