marginal
marginal![](img/dict/02C013DD.png) | ['mɑ:dʒinl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) mép, ở mép, ở bờ, ở lề | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | marginal notes | | những lời ghi chú ở lề | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khó trồng trọt, trồng trọt không có lợi (đất đai) |
biên duyên
/'mɑ:dʤinl/
tính từ
(thuộc) mép, ở mép, ở bờ, ở lề marginal notes những lời ghi chú ở lề
sát giới hạn
khó trồng trọt, trồng trọt không có lợi (đất đai)
|
|