Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marzipan





marzipan
[ma:zi'pæn]
danh từ
như marchpane


/'mɑ:tʃpein/ (marzipan) /,mɑ:zi'pæn/

danh từ
bột bánh hạnh nhân
bánh hạnh nhân

Related search result for "marzipan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.