Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
masquerade




masquerade
[,mɑ:skə'reid]
danh từ
buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang
sự giả trang, sự giả dạng, sự lừa dối
trò lừa bịp, trò giả dối
nội động từ
giả trang, giả dạng, giả mạo
to masquerade as a mendicant
giả làm người ăn xin
dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dự dạ hội giả trang


/,mæskə'reid/

danh từ
buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang
sự giả trang, sự giả dạng
trò lừa bịp, trò giả dối

nội động từ
giả trang, giả dạng
dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dự dạ hội giả trang

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.