Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
materialist




materialist
[mə'tiəriəlist]
danh từ
người duy vật, người theo chủ nghĩa duy vật
người nặng về vật chất, người quá thiên về vật chất


/mə'tiəriəlist/

danh từ
người duy vật, người theo chủ nghĩa duy vật
người nặng về vật chất, người quá thiên về vật chất

Related search result for "materialist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.