Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
measly




measly
['mi:zli]
tính từ
lên sởi (người)
(từ lóng) không ra gì, vô giá trị; vô tích sự; đáng khinh


/'mi:zli/

tính từ
lên sởi (người)
mắc bệnh gạo (lợn)
(từ lóng) không ra gì, vô giá trị; vô tích sự; đáng khinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "measly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.