|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mellifluent
mellifluent![](img/dict/02C013DD.png) | [mə'lifluənt] | | Cách viết khác: | | mellifluous | ![](img/dict/02C013DD.png) | [mə'lifluəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mellifluent words | | những lời ngọt ngào, những lời đường mật |
/me'lifluənt/ (mellifluous) /me'lifluəs/
tính từ
ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói) mellifluent words những lời ngọt ngào, những lời đường mật
|
|
|
|