mercenary
mercenary![](img/dict/02C013DD.png) | ['mə:sinəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hám lợi, ; vụ lợi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to act from a mercenary motive | | hành động vì động cơ vụ lợi | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lính đánh thuê; tay sai |
/'mə:sinəri/
tính từ
làm thuê, làm công
hám lợi, vụ lợi to act from mercenary motives hành động vì động cơ vụ lợi
danh từ
lính đánh thuê; tay sai
|
|