mercuriality
mercuriality | [mə:kjuri'æliti] |  | danh từ | |  | tính lanh lợi, tính hoạt bát, tính nhanh trí | |  | tính hay thay đổi, tính bất thường, tính không kiên định, tính đồng bóng |
/mə:,kjuəri'æliti/
danh từ
tính lanh lợi, tính hoạt bát, tính nhanh trí
tính hay thay đổi, tính bất thường, tính không kiên định, tính đồng bóng
|
|