![](img/dict/02C013DD.png) | [miə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) ao; hồ |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỉ là |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he is a mere boy |
| nó chỉ là một đứa trẻ con |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | at the mere thought of it |
| chỉ mới nghĩ đến điều đó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the merest something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vật nhỏ nhất; vật chẳng đáng kể chút nào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the merest noise in the bushes is enough to startle him |
| chỉ một tiếng động nhỏ nhất trong bụi cây cũng đủ làm ông ta giật mình |