metaphrase
metaphrase | ['metəfreiz] |  | danh từ | |  | bản dịch từng chữ, bản dịch theo đúng nguyên văn |  | ngoại động từ | |  | dịch từng chữ, dịch theo đúng nguyên văn |
/'metəfreiz/
danh từ
bản dịch từng chữ, bản dịch theo đúng nguyên văn
ngoại động từ
dịch từng chữ, dịch theo đúng nguyên văn
|
|