|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metaphrase
metaphrase![](img/dict/02C013DD.png) | ['metəfreiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bản dịch từng chữ, bản dịch theo đúng nguyên văn | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dịch từng chữ, dịch theo đúng nguyên văn |
/'metəfreiz/
danh từ
bản dịch từng chữ, bản dịch theo đúng nguyên văn
ngoại động từ
dịch từng chữ, dịch theo đúng nguyên văn
|
|
|
|