Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
minnow




minnow
['minou]
danh từ
(động vật học) cá tuế (họ cá chép)
con hạc trong đàn gà
to throw out a minnow to catch a whale
thả con săn sắt bắt con cá sộp


/'minou/

danh từ
(động vật học) cá tuế (họ cá chép) !triton among the minnows
con hạc trong đàn gà !to throw out a minnor to catch a whale
thả con săn sắt bắt con cá sộp

Related search result for "minnow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.