minnow
minnow | ['minou] |  | danh từ | |  | (động vật học) cá tuế (họ cá chép) | |  | con hạc trong đàn gà | |  | to throw out a minnow to catch a whale | |  | thả con săn sắt bắt con cá sộp |
/'minou/
danh từ
(động vật học) cá tuế (họ cá chép) !triton among the minnows
con hạc trong đàn gà !to throw out a minnor to catch a whale
thả con săn sắt bắt con cá sộp
|
|