Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
miscasting




miscasting
[mis'kɑ:stiη]
danh từ
sự chọn các vai không thích hợp
sự cộng sai (các khoản chi thu)


/mis'kɑ:stiɳ/

danh từ
sự chọn các vai không thích hợp
sự cộng sai (các khoản chi thu)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.