Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
miscreant




miscreant
['miskriənt]
tính từ
vô lại, ti tiện, đê tiện
(từ cổ,nghĩa cổ) tà giáo, không tín ngưỡng
danh từ
kẻ vô lại, kẻ ti tiện, kẻ đê tiện
(từ cổ,nghĩa cổ) người tà giáo, người không tín ngưỡng


/'miskriənt/

tính từ
vô lại, ti tiện, đê tiện
(từ cổ,nghĩa cổ) tà giáo, không tín ngưỡng

danh từ
kẻ vô lại, kẻ ti tiện, kẻ đê tiện
(từ cổ,nghĩa cổ) người tà giáo, người không tín ngưỡng

Related search result for "miscreant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.