misery
misery | ['mizəri] | | danh từ | | | cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực | | | to live in misery and want | | sống trong cảnh nghèo khổ, thiếu thốn | | | sự đau đớn, khổ sở | | | to suffer (be in) misery from a toothache | | khổ sở vì đau răng | | | (số nhiều) những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh |
/'mizəri/
danh từ cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực to live in misery and want sống trong cảnh nghèo khổ, thiếu thốn sự đau đớn, khổ sở to suffer (be in) misery from a toothache khổ sở vì đau răng (số nhiều) những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh
|
|