Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mislocate




mislocate
['mislou'keit]
ngoại động từ
đặt không đúng chỗ


/'mislou'keit/

ngoại động từ
đặt không đúng ch

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.