|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
module
danh từ đơn vị đo môđun, suất bộ phận tháo rời được (máy tính điện tử...) đơn nguyên
module | ['mɔdju:l] | | danh từ | | | đơn vị đo | | | (như) modulus |
(đại số) môđun m. with differentiation môđun vi phân, môđun có phép lấy vi phân algebra m. môđun đại số complementary m. môđun bù crossed m. môđun chéo derived m. môđun dẫn suất difference m. môđun sai phân differential m. môđun vi phân dual m. môđun đối ngẫu factor m. môđun thương flat m. môđun phẳng free m. môđun tự do hypercohomology m. môđun siêu đối đồng điều hyperhomology m. môđun siêu đồng đều injective m. môđun nội xạ n-graded m. môđun n-phân bậc polynomial m. môđun trên vành đa thức projective m. môđun xạ ảnh quotient m. môđun thương representative m. môđun đại diện right m. môđun phải ring m. môđun trên vành strictly cyclic m. môđun xilic ngặt weakly injective m. môđun nội xạ weakly projective m. môđun xạ ảnh yếu
|
|
|
|