Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
modus operandi




danh từ
cách làm việc, cách làm (một việc gì)



modus+operandi
['moudəs,ɔpə'rændi:]
danh từ
cách làm việc, cách làm (một việc gì)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.