Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mollycoddle




ngoại động từ
nuông chiều thái quá

danh từ
người được nuông chiều thái quá



mollycoddle
['mɔli,kɔdl]
ngoại động từ
nuông chiều thái quá
danh từ
người được nuông chiều thái quá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.