|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
momentary
momentary![](img/dict/02C013DD.png) | ['mouməntəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chốc lát, nhất thời, tạm thời, thoáng qua, không lâu, ngắn ngủi |
/'mouməntəri/
tính từ
chốc lát, nhất thời, tạm thời, thoáng qua, không lâu, ngắn ngủi
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "momentary"
|
|