Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monopolist




monopolist
[mə'nɔpəlist]
danh từ
người độc quyền; người tán thành chế độ tư bản độc quyền
tính từ
Cách viết khác:
monopolistic
[mə,nɔpə'listik]
độc quyền


/mə'nɔpəlist/

danh từ
người độc quyền; người tán thành chế độ tư bản độc quyền

tính từ (monopolistic) /mə,nɔpə'listik/
độc quyền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "monopolist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.