![](img/dict/02C013DD.png) | [mu:n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mặt trăng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | new moon |
| trăng non |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | full moon |
| trăng tròn; trăng rằm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | crescent moon |
| trăng lưỡi liềm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ánh trăng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) tháng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cry for the moon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) cry |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to shoot the moon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | many moons ago |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cách đây rất lâu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | once in a blue moon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất hiếm, ít khi, năm thì mười hoạ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I see her once in a blue moon |
| năm thì mười hoạ tôi mới gặp cô ta |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the man in the moon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be over the moon at something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sung sướng vô ngần về điều gì |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ (+ about, around...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi lang thang vơ vẩn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày |
full m. tuần trăng tròn
new m. tuần trăng non