Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moorcock




moorcock
['muəkɔk]
danh từ
(động vật học) gà gô đỏ (con trống)


/'muəkɔk/

danh từ
(động vật học) gà gô đỏ (con trống)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.