mort
mort![](img/dict/02C013DD.png) | ['mɔ:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (săn bắn) tiếng (còi, tù và) báo hiệu thú săn đã cùng đường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) số lượng lớn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | there is a mort of fish in the river | | ở sông có một số lượng lớn cá, ở sông có nhiều cá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) người đàn bà, cô gái | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cá hồi ba tuổi |
/'mɔ:t/
danh từ
(săn bắn) tiếng (còi, tù và) báo hiệu thú săn đã cùng đường
(thông tục) số lượng lớn there is a mort of fish in the river ở sông có một số lượng lớn cá, ở sông có nhiều cá
(từ lóng) người đàn bà, cô gái
cá hồi ba tuổi
|
|