mosquito boat
mosquito+boat | [məs'ki:toubout] | | Cách viết khác: | | mosquito-craft |  | [məs'ki:toukrɑ:ft] |  | danh từ | |  | (hàng hải) tàu muỗi (loại tàu có trang bị súng, chạy nhanh, dễ điều động) |
/məs'ki:toubout/ (mosquito-craft) /məs'ki:toukrɑ:ft/
craft) /məs'ki:toukrɑ:ft/
danh từ
(hàng hải) tàu muỗi (loại tàu có trang bị súng, chạy nhanh, dễ điều động)
|
|