Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
motherlike




tính từ
theo cung cách của một người mẹ
a motherlike smile/embrace nụ cười/vòng tay thân ái như của mẹ



motherlike
['mʌðəlaik]
tính từ
theo cung cách của một người mẹ
a motherlike smile/embrace
nụ cười/vòng tay thân ái như của mẹ


Related search result for "motherlike"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.