|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mulligatawny
mulligatawny | [mʌligə'tɔ:ni] |  | danh từ | |  | xúp cay ((cũng) mulligatawny soup) | |  | mulligatawny paste | |  | bột ca ri cay |
/mʌligə'tɔ:ni/
danh từ
xúp cay ((cũng) mulligatawny soup) !mulligatawny paste
bột ca ri cay
|
|
|
|