|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
multilingual
multilingual | ['mʌlti'liηgwəl] | | tính từ | | | nói hoặc sử dụng nhiều thứ tiếng | | | India is a multilingual country | | Ấn Độ là một nước nói nhiều thứ tiếng | | | viết hoặc in bằng nhiều thứ tiếng | | | a multilingual dictionary, phrasebook, edition | | từ điển, sách hội thoại, ấn bản bằng nhiều thứ tiếng | | danh từ | | | người nói được nhiều thứ tiếng |
/'mʌlti'liɳgwəl/
tính từ nói được nhiều thứ tiếng bằng nhiều thứ tiếng
danh từ người nói được nhiều thứ tiếng
|
|
|
|