Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
multipartite




multipartite
[,mʌlti'pɑ:tait]
tính từ
chia làm nhiều phần
gồm nhiều bên hoặc quốc gia tham dự; đa phương



phân nhỏ

/'mʌlti'pɑ:tait/

tính từ
chia làm nhiều phần
nhiều phái, nhiều bên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.