Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mussitate




nội động từ
(nói) lẩm bẩm
mấp máy môi nhưng không nói ra tiếng



mussitate
[,mʌsi'teit]
nội động từ
(nói) lẩm bẩm
mấp máy môi nhưng không nói ra tiếng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.