mutability
mutability![](img/dict/02C013DD.png) | [,mju:tə'biliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính thay đổi, tính biến đổi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không bền, tính không kiên định, tính bất thường, tính hay thay đổi |
/,mju:tə'biliti/
danh từ
tính thay đổi, tính biến đổi
tính không bền, tính không kiên định, tính bất thường, tính hay thay đổi
|
|