Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
myalgia




myalgia
[mai'ældʒiə]
danh từ
(y học) chứng đau cơ


/mai'ældʤiə/

danh từ
(y học) chứng đau cơ

Related search result for "myalgia"
  • Words pronounced/spelled similarly to "myalgia"
    malic myalgia

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.