mystification
mystification![](img/dict/02C013DD.png) | [,mistifi'kei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng bối rối, tình trạng hoang mang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trạng thái bí ẩn, tình trạng khó hiểu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đánh lừa, sự phỉnh chơi, sự chơi khăm |
/,mistifi'keiʃn/
danh từ
tình trạng bối rối, tình trạng hoang mang
trạng thái bí ẩn, tình trạng khó hiểu
sự đánh lừa, sự phỉnh chơi, sự chơi khăm
|
|