|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mythopoetic
mythopoetic | [,miθəpou'etik] | | Cách viết khác: | | mythopoeic |  | [,miθə'pi:ik] |  | tính từ | |  | sáng tác thơ về chuyện thần thoại |
/,miθəpou'etik/ (mythopoeic) /,miθə'pi:ik/
tính từ
sáng tác thơ về chuyện thần thoại
|
|
|
|