| [nɑ:'kɔtik] |
| tính từ |
| | về hoặc có tác dụng của ma túy |
| | narcotic effect/substance |
| tác dụng/chất gây mê |
| danh từ |
| | chất gây ngủ hoặc đôi khi tạo ra trạng thái thờ thẫn; thuốc mê |
| | the juice of this fruit is a mild narcotic |
| nước ép của loại quả này là một chất gây mê nhẹ |
| | (số nhiều) thuốc làm ảnh hưởng đến tinh thần; ma túy |
| | narcotics are a major threat to health |
| ma túy là mối đe doạ chủ yếu đối với sức khoẻ |
| | a narcotics agent |
| nhân viên điều tra việc buôn lậu ma túy |