![](img/dict/02C013DD.png) | ['nærou] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hẹp; chật hẹp; eo hẹp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a narrow street/bridge/path |
| phố/cầu/lối đi hẹp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the road was too narrow for cars to pass |
| con đường quá hẹp, nên xe hơi không qua được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the narrow confines of rural life |
| những ranh giới hạn hẹp của cuộc sống nông thôn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị hạn chế trong cách nhìn; hẹp hòi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have a narrow mind |
| có đầu óc (tư tưởng) hẹp hòi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chặt chẽ; chính xác; tỉ mĩ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a narrow examination |
| sự xem xét tỉ mĩ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | what does the word mean in its narrowest sense? |
| theo nghĩa hẹp nhất (sát nhất), từ này nghĩa là gì? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỉ có một giới hạn nhỏ; suýt soát |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | elected by a narrow majority |
| đắc cử với đa số suýt soát |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the favourite had a narrow lead over the rest |
| con ngựa cưng đó chỉ vượt được tốp đằng sau một đoạn ngắn thôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have a narrow escape |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) escape |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have a narrow squeak (shave) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | narrow victory |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thắng lợi đạt được một cách khó khăn; sự thắng chật vật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | narrow majority |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đa số ít ỏi (số phiếu trong cuộc bầu cử) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the narrow bed (home, house) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nấm mồ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the straight and narrow |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cách ứng xử khéo léo và hợp lý |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thu hẹp; (làm cho) hẹp lại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in order to widen the road, they had to narrow the pavement |
| để mở rộng đường, họ phải thu hẹp lề đường lại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the road narrows here |
| đến đây con đường hẹp lại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | her eyes narrowed suddenly |
| đôi mắt bà ta đột nhiên nheo lại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the gap between the two parties has narrowed considerably |
| khoảng cách giữa hai phía đã thu hẹp lại đáng kể |