Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
necking




necking
['nekiη]
danh từ
(kiến trúc) cổ cột (phần làm sát dưới đầu cột)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự ôm ấp, sự âu yếm


/'nekiɳ/

danh từ
(kiến trúc) cổ cột (phần làm sát dưới đầu cột)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự ôm ấp, sự âu yếm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "necking"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.