Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
necklet




necklet
['neklit]
danh từ
vòng cổ, kiềng, chuỗi hạt (vàng ngọc)
khăn quàng cổ bằng lông thú


/'neklit/

danh từ
vòng cổ, kiềng, chuỗi hạt (vàng ngọc)
khăn quàng cổ bằng lông thú

Related search result for "necklet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.