![](img/dict/02C013DD.png) | ['neibə] |
| Cách viết khác: |
| neighbor |
![](img/dict/02C013DD.png) | ['neibə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở bên cạnh; quốc gia láng giềng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | next-door neighbour |
| người láng giềng ở sát vách |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they are close neighbours of ours |
| họ là những người hàng xóm gần gũi của chúng tôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we were neighbours at dinner |
| chúng tôi ngồi cạnh nhau trong bữa cơm tối |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | when the big tree fell, it brought down two of its smaller neighbours |
| khi cây to đổ xuống, nó làm đổ cả hai cây nhỏ ở bên cạnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Britain's nearest neighbour is France |
| nước láng giềng gần nhất của Anh là Pháp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đồng loại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | love your neighbour |
| hãy thương lấy đồng loại của mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | be a good neighbour |
| hãy làm người tử tế (hãy cư xử tốt với người khác) |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to neighbour on something) ở cạnh hoặc ở gần cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the wood neighbours on the lake |
| khu rừng ở ngay cạnh hồ |