|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
net income
Chuyên ngành kinh tế
lãi ròng
thu nhập quốc dân tịnh
thu nhập ròng
thu nhập thực
thu nhập tịnh
tổng sản phẩm quốc dân thuần Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: xây dựng
thu nhập thuần túy Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
thu thập tịnh
|
|
|
|